Việt Nam đang thay thế Trung Quốc trong thu hút dòng đầu tư?

Sonnie Tran

Gần đây, câu chuyện về làn sóng dịch chuyển đầu tư từ Trung Quốc sang các thị trường khác, đặc biệt là Việt Nam, trở thành tâm điểm chú ý của giới truyền thông và chuyên gia kinh tế.

Liệu đây có phải là một xu hướng thực sự, hay chỉ là sự phóng đại của truyền thông?

Dự án đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc – Nam dài 1.451 km tốc độ 350 km/giờ. (Hình minh họa: Chat GPT-Tuoitre)

Những cơn gió đổi chiều trong bức tranh địa chính trị và kinh tế

Trong nhiều thập niên, Trung Quốc là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, nhờ chi phí lao động thấp và tiềm năng thị trường khổng lồ. Tuy nhiên, những năm gần đây, bức tranh kinh tế – chính trị toàn cầu đã có những thay đổi đáng kể. Căng thẳng địa chính trị gia tăng, điển hình là cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung dưới thời cựu Tổng thống Donald Trump, đã tạo ra những rạn nứt trong quan hệ kinh tế giữa hai cường quốc. Chi phí lao động tại Trung Quốc cũng không còn là lợi thế cạnh tranh tuyệt đối như trước. Thêm vào đó, sự trỗi dậy của các trung tâm sản xuất thay thế, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á, đã tạo ra thêm lựa chọn cho các nhà đầu tư.

Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, chính sách đối ngoại cởi mở, và nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng, đã nhanh chóng nổi lên như một điểm đến tiềm năng. Dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam trị giá hơn $67 tỷ, hứa hẹn rút ngắn thời gian di chuyển giữa Hà Nội và TP.HCM xuống còn 5,5 giờ, là một minh chứng rõ nét cho quyết tâm thu hút đầu tư của chính phủ Việt Nam.

Mức lương thấp vẫn là một lợi thế cạnh tranh đáng kể của Việt Nam. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, mức lương trung bình tháng trong quý 3 năm 2024 là 7,6 triệu VNĐ (tương đương $320). Như vậy tổng thu nhập trung bình năm của người Việt là khoảng $3.900, thấp hơn đáng kể so với mức lương trung bình năm tại Trung Quốc là khoảng $16.800 (121.000 Nhân dân tệ) vào năm 2023, tăng gần gấp ba lần kể từ năm 2012.

Căng thẳng địa chính trị: Bài toán nan giải cho các nhà đầu tư

Căng thẳng địa chính trị Mỹ – Trung, xoay quanh các vấn đề thương mại, Đài Loan, và Biển Đông, đã tạo ra những bất ổn đáng kể cho môi trường đầu tư. Việc Tổng thống Joe Biden ban hành lệnh cấm và hạn chế xuất khẩu công nghệ sang Trung Quốc, cùng với các biện pháp đáp trả từ Bắc Kinh, càng làm gia tăng rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài. Sự ổn định chính trị và dự đoán được về chính sách là yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cân nhắc khi quyết định rót vốn.

Dữ liệu từ Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ cho thấy một sự chuyển dịch nhất định trong dòng chảy thương mại giữa Mỹ, Trung Quốc và Việt Nam. Năm 2018, Trung Quốc là đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ, với tổng kim ngạch $659 tỷ, chiếm 15,7% tổng thương mại của Mỹ. Việt Nam khi đó thậm chí còn không nằm trong top 15. Đến năm 2023, tổng kim ngạch thương mại Mỹ – Trung giảm xuống còn $572 tỷ, chiếm 14%, trong khi Việt Nam vươn lên vị trí thứ 8 với $109,1 tỷ, chiếm hơn 3%. Mặc dù vậy, sự thay đổi này chưa đủ để khẳng định một làn sóng dịch chuyển đầu tư ồ ạt từ Trung Quốc sang Việt Nam.

Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ cho thấy FDI của Mỹ vào Việt Nam tăng dần qua các năm, đạt 3,7 tỷ vào năm 2023. Tuy nhiên, con số này vẫn còn khá nhỏ so với FDI của Mỹ vào Trung Quốc, tăng từ 54 tỷ USD năm 2009 lên 126 tỷ USD năm 2023. Thậm chí, trong giai đoạn chiến tranh thương mại 2018-2019, FDI của Mỹ vào Trung Quốc vẫn tiếp tục tăng.

Mặc dù một số tập đoàn lớn như Apple, Foxconn, Luxshare, và GoerTek đã đầu tư hoặc mở rộng hoạt động tại Việt Nam, nhưng quy mô đầu tư vẫn còn hạn chế. Khoản đầu tư $475 triệu của Intel vào năm 2021 hay $270 triệu của Foxconn trong giai đoạn 2021-2022 là những ví dụ điển hình.

Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới về FDI toàn cầu cũng cho thấy một bức tranh phức tạp. FDI vào Việt Nam tăng lên hơn 18,5 tỷ USD vào năm 2023. Tuy nhiên, FDI vào Trung Quốc lại giảm mạnh từ 344 tỷ USD năm 2021 xuống còn 42,73 tỷ USD năm 2023, mức thấp nhất kể từ năm 2000. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng FDI toàn cầu cũng giảm xuống còn 847 tỷ USD vào năm 2023, mức thấp nhất kể từ năm 2003. Do đó, sự sụt giảm FDI vào Trung Quốc một phần phản ánh xu hướng chung của toàn cầu.

Xuất khẩu là một chỉ báo quan trọng phản ánh sức mạnh kinh tế và khả năng thu hút đầu tư của một quốc gia. Theo Ngân hàng Thế giới, xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam tăng lên hơn $384 tỷ vào năm 2022, một phần nhờ sự đóng góp của các tập đoàn lớn như Samsung với doanh thu hơn $65 tỷ, và kim ngạch xuất khẩu đạt $55,7 tỷ tại Việt Nam. Xuất khẩu của Trung Quốc tuy giảm nhẹ vào năm 2023 nhưng vẫn ở mức cao, cho thấy nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc vẫn rất lớn.

Chuyển dịch hay đa dạng hóa?

Phân tích số liệu cho thấy bức tranh đầu tư phức tạp hơn so với nhận định về một làn sóng chuyển dịch ồ ạt từ Trung Quốc sang Việt Nam. Đúng là Việt Nam đang ngày càng thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài, và một phần trong số đó đến từ các doanh nghiệp tìm kiếm địa điểm sản xuất thay thế cho Trung Quốc. Tuy nhiên, bằng chứng cho thấy đây chưa phải là một cuộc di cư hàng loạt. FDI vào Trung Quốc vẫn ở mức cao, mặc dù có sự sụt giảm trong những năm gần đây, một phần do bối cảnh kinh tế toàn cầu và xu hướng giảm FDI toàn thế giới.

Có lẽ thuật ngữ “đa dạng hóa” phản ánh chính xác hơn bản chất của hiện tượng này. Các doanh nghiệp, thay vì hoàn toàn rút khỏi Trung Quốc, đang tìm cách phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều thị trường khác nhau, bao gồm cả Việt Nam. Việt Nam, với những lợi thế cạnh tranh riêng, đã trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong chiến lược đa dạng hóa này. Tuy nhiên, nói về một cuộc “chuyển dịch” hoàn toàn từ Trung Quốc sang Việt Nam là chưa chính xác và có phần phóng đại.

Việt Nam vẫn còn nhiều việc phải làm để thu hút thêm đầu tư và cạnh tranh với Trung Quốc. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng, và đơn giản hóa thủ tục hành chính là những yếu tố then chốt. Bối cảnh chính trị toàn cầu, đặc biệt là quan hệ Mỹ – Trung, cũng sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp.

Tóm lại, Việt Nam đang trên đà phát triển và thu hút ngày càng nhiều đầu tư, nhưng vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn vai trò của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việt Nam đang đóng vai trò là một điểm đến tiềm năng và ngày càng quan trọng. Việc tận dụng tối đa cơ hội này để phát triển kinh tế bền vững là thách thức và cũng là mục tiêu hàng đầu của Việt Nam trong thời gian tới.

S.T.

Nguồn: saigonnhonews.com

This entry was posted in Đầu tư nước ngoài, Sonnie Tran. Bookmark the permalink.