Vũ Đức Khanh
19-10-2024
Sau Đệ nhị Thế chiến, ba quốc gia trên thế giới bị chia cắt bởi những lý do chính trị và tư tưởng: Việt Nam, Hàn Quốc, và Đức.
Trong đó, Việt Nam và Đức đã được thống nhất, nhưng số phận của từng quốc gia lại khác biệt. Đông Đức tan rã và sáp nhập với Tây Đức giàu có, trong khi Bắc Hàn vẫn mắc kẹt trong nghèo đói, thua xa Nam Hàn về mọi mặt.
Câu hỏi đặt ra là, tại sao cùng một dân tộc, cùng một nền văn hóa, nhưng khi bị chia cắt bởi hệ thống chính trị khác nhau, một bên lại phát triển thịnh vượng còn bên kia thì tụt hậu. Trường hợp của Việt Nam, tuy thống nhất thành công, nhưng sau chiến thắng của phe cộng sản, quốc gia này vẫn phải đối mặt với nghèo khó trong thời gian dài. Vậy lý do thực sự là gì? Thể chế hay con người, hay một yếu tố nào khác?
Con người và Thể chế: Cái nào tạo ra cái nào?
Câu hỏi đầu tiên là: Con người sinh ra thể chế, hay thể chế sinh ra con người?
Đây là một vấn đề triết học có tầm quan trọng lớn trong việc phân tích sự khác biệt về phát triển kinh tế, xã hội giữa các quốc gia. Nhìn vào lịch sử, chúng ta thấy rằng con người là yếu tố quyết định đầu tiên. Bất kỳ hệ thống chính trị nào, dù là cộng sản, tư bản, hay phong kiến, đều do con người tạo ra để giải quyết các nhu cầu và mâu thuẫn trong xã hội. Tuy nhiên, khi một thể chế đã được thiết lập, nó có thể quay ngược lại ảnh hưởng và định hình hành vi, tư duy của con người trong hệ thống đó.
Trong trường hợp của Hàn Quốc và Đức, rõ ràng thể chế đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế. Nam Hàn và Tây Đức áp dụng mô hình tư bản chủ nghĩa với nền kinh tế thị trường mở, tạo điều kiện cho sự phát triển của cá nhân và doanh nghiệp. Ngược lại, Bắc Hàn và Đông Đức bị kìm kẹp bởi chủ nghĩa cộng sản tập quyền, với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung. Những giới hạn này đã triệt tiêu sáng tạo, tư duy độc lập và động lực kinh doanh – những yếu tố cốt lõi giúp nền kinh tế phát triển.
Hàn Quốc: Một sự so sánh đối lập
Sự khác biệt rõ rệt giữa Bắc và Nam Hàn là minh chứng sống động cho sự ảnh hưởng của thể chế lên sự phát triển. Bắc Hàn, dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của đảng Lao động và gia đình Kim Jong-un, không có sự cạnh tranh tự do, không có động lực cá nhân để cải thiện đời sống, và nguồn lực kinh tế bị kiểm soát bởi nhà nước. Những chính sách tập quyền và cô lập quốc tế càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu thốn tài nguyên và kỹ thuật, dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế.
Trong khi đó, Nam Hàn đã chọn con đường phát triển khác hẳn. Sau khi áp dụng mô hình kinh tế thị trường, chính phủ Nam Hàn đã khuyến khích đổi mới và hợp tác quốc tế, mở cửa cho vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy giáo dục, nghiên cứu khoa học. Sự kết hợp này đã giúp Nam Hàn vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới, với các tập đoàn toàn cầu như Samsung, Hyundai, và LG.
Đông và Tây Đức: Sự tan rã của một thể chế
Trường hợp Đông và Tây Đức cũng tương tự. Khi Tây Đức chọn con đường tư bản chủ nghĩa và gia nhập cộng đồng châu Âu, họ nhanh chóng hưởng lợi từ sự phục hồi kinh tế sau chiến tranh. Trong khi đó, Đông Đức bị kìm kẹp bởi nền kinh tế kế hoạch hóa, với sự kiểm soát chặt chẽ từ Liên Xô. Cuối cùng, Đông Đức không thể cạnh tranh với Tây Đức về kinh tế, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ và quá trình thống nhất.
Sự thống nhất của Đức cho thấy rằng, ngay cả khi hai bên có xuất phát điểm giống nhau, thể chế có thể quyết định tốc độ và chất lượng phát triển của một quốc gia. Tây Đức không chỉ giàu hơn mà còn có một xã hội cởi mở hơn, nơi mà quyền tự do cá nhân và sáng tạo được khuyến khích, từ đó góp phần vào sự thịnh vượng chung.
Việt Nam: Một câu chuyện khác
Việt Nam cũng là một quốc gia bị chia cắt bởi ý thức hệ sau Đệ nhị Thế chiến. Sau chiến thắng của miền Bắc vào năm 1975, đất nước thống nhất dưới chế độ cộng sản. Tuy nhiên, trong nhiều thập niên sau chiến tranh, Việt Nam vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Nguyên nhân chính là do nền kinh tế tập trung, kế hoạch hóa, và sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
Chỉ đến khi chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách Đổi Mới vào cuối thập niên 1980, nền kinh tế mới dần khởi sắc. Từ đó, Việt Nam mở cửa cho thị trường quốc tế, khuyến khích đầu tư nước ngoài, và chuyển dần sang nền kinh tế thị trường. Dù đã có những tiến bộ đáng kể, Việt Nam vẫn còn một khoảng cách xa so với các nước phát triển, chủ yếu do thể chế chính trị vẫn còn những giới hạn nhất định đối với tự do cá nhân và quyền sở hữu tài sản.
Bài học từ lịch sử
Từ những ví dụ này, có thể thấy rằng thể chế là một yếu tố then chốt trong việc định hình sự phát triển của một quốc gia. Nhưng con người cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Chính con người là những người tạo ra thể chế, và chính họ là những người có thể thay đổi nó khi cần thiết. Trong trường hợp Việt Nam, mặc dù thể chế đã có những cải cách nhất định, nhưng vẫn cần có những thay đổi sâu rộng hơn về quyền tự do cá nhân, quyền sở hữu và động lực cạnh tranh để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nhìn vào Bắc Hàn, Đông Đức, và Việt Nam, chúng ta có thể thấy một mô hình chung: Những quốc gia áp dụng chủ nghĩa cộng sản thường gặp phải những khó khăn lớn trong việc phát triển kinh tế và xã hội. Điều này không có nghĩa là chủ nghĩa cộng sản không có những giá trị riêng, nhưng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và nhu cầu về đổi mới, tư duy sáng tạo và tự do cá nhân là những yếu tố không thể thiếu.
Thể chế và sự lựa chọn của con người
Cuối cùng, sự phát triển của một quốc gia phụ thuộc vào sự kết hợp giữa thể chế và con người. Thể chế tốt có thể thúc đẩy sự phát triển, nhưng nếu không có những con người có tư duy mở và khát khao đổi mới, thì mọi thể chế đều có nguy cơ trở thành cản trở. Con người và thể chế là hai mặt của một đồng xu, luôn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Nhìn từ lịch sử và hiện tại, có thể khẳng định rằng sự thịnh vượng của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào thể chế chính trị, mà còn vào khả năng của con người trong việc thích nghi và thay đổi để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn. Một kỷ nguyên mới phải bắt đầu từ con người mới. Liệu Việt Nam đã có con người mới đáp ứng nhu cầu của kỷ nguyên mới, “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” chưa hay chỉ là những lời nói “có cánh”?
V.Đ.K.
Nguồn: Tiếng Dân